“Mật Tông” – một thuật ngữ vừa quen thuộc với những ai đã bén duyên tu hành lâu năm, vừa mang đến sự tò mò, thậm chí là mơ hồ cho những người mới tìm hiểu về Phật giáo. Vậy Mật Tông là gì? Nguồn gốc, trường phái và các pháp khí đặc trưng của nó ra sao? Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá những bí ẩn đầy thu hút ấy.
Mật Tông Là Gì? Giải Mã Thuật Ngữ Huyền Bí
Theo Wikipedia, Mật Tông (hay còn gọi là Mật giáo, Kim Cương thừa, Chân ngôn môn…) là pháp môn ra đời từ sự hòa quyện giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa, hình thành vào khoảng thế kỷ 5-6 tại Ấn Độ.
Khác với những pháp môn chú trọng kinh điển, Mật Tông tập trung vào việc “bắt ấn”, “trì chú” như con đường tiếp cận chân lý. Đây được xem là pháp tu bí mật, chứa đựng những kiến thức thâm sâu, vi diệu mà Đức Phật truyền dạy cho những đệ tử có căn cơ trong thời kỳ “Mật pháp”.
Hai trường phái chính của Mật Tông là Chân ngôn thừa (Mantrayana) và Kim Cương thừa (Vajrayana), gắn liền với tên tuổi của những luận sư lỗi lạc như Subha Karasimha (Thiên Vô Úy), Vajra Bodhi (Kim Cương Trí), Amoghavajra (Bất Không Kim Cương), Padmasambhava (Liên Hoa Sinh) và Dipankarasrijanàna (Atisa).
Hành Trình Lan Tỏa Của Mật Tông Trên Thế Giới
1. Trung Quốc: Từ Hưng Thịnh Đến Thoái Trào
Mật Tông đặt chân đến Trung Quốc vào thế kỷ 7 và phát triển rực rỡ vào thế kỷ 8, gắn liền với ba vị cao tăng Ấn Độ: Thiện Vô Úy, Kim Cương Trí và Bất Không Kim Cương.
Trong đó, Thiện Vô Úy được tôn vinh là tổ sư Mật Tông Trung Hoa, người đã dịch kinh Đại Nhật (kinh căn bản của Mật Tông) ra chữ Hán. Tuy nhiên, sau thời kỳ hoàng kim dưới triều đại nhà Đường, Mật Tông dần thoái trào và gần như biến mất ở Trung Quốc.
2. Tây Tạng: Nơi Mật Tông Trở Thành Quốc Đạo
Khác với Trung Quốc, Mật Tông đến Tây Tạng muộn hơn, vào cuối thế kỷ 8, do công của hai vị cao tăng Liên Hoa Sinh và Antarakshita. Tại đây, Kim Cương thừa kết hợp với Phật giáo Đại thừa sẵn có, tạo thành Lạt Ma giáo, trở thành tôn giáo chính thống.
Tây Tạng là mảnh đất màu mỡ cho Mật Tông phát triển, hình thành 4 tông phái chính: Cổ Mật (Nyingmapa), Mật Tông Kagyu (Ca-nhĩ-cư), Mật Tông Sakya (Tát-ca) và Hoàng Mạo (Guelugpa).
3. Việt Nam: Sự Du Nhập Từ Sớm Và Những Dòng Chảy Ngầm
Mật Tông đến Việt Nam từ rất sớm, ngay từ thế kỷ 6, với sự xuất hiện của Tỳ Ni Đa Lưu Chi – người đã dịch kinh Đại thừa phương quảng tổng trì tại chùa Pháp Vân. Thời kỳ nhà Đinh, Tiền Lê chứng kiến sự hưng thịnh của Mật Tông, thể hiện qua các trụ đá khắc kinh Phật đảnh Tôn thắng Đà La Ni được tìm thấy ở Hoa Lư.
Nhiều vị cao tăng Việt Nam đã góp phần truyền bá Mật Tông, như Mahamaya (thuộc thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi), Sùng Phạm (đời thứ 11, thiền phái Tỳ Ni Đa Lưu Chi) hay Hòa Thượng Nhẫn Tế (người đầu tiên sang Tây Tạng học Mật Tông và được chính thức công nhận là Lama Việt Nam).
Dù không phát triển rầm rộ như ở Tây Tạng, Mật Tông vẫn âm thầm tồn tại và được kế thừa bởi những dòng chảy ngầm trong lịch sử Phật giáo Việt Nam.
Thế Giới Thần Linh Trong Mật Tông: Những Vị Phật Và Bồ Tát
Thế giới thần linh trong Mật Tông vô cùng phong phú, với sự xuất hiện của:
- Ngũ Phương Phật (Ngũ Trí Như Lai): Đại Nhật Như Lai (Tỳ Lô Giá Na), A Súc Bệ Như Lai (Phật Dược Sư), Bảo Sanh Như Lai, A Di Đà Như Lai (Phật A Di Đà Mật Tông), Bất Không Thành Tựu Như Lai.
- Các vị Bồ Tát: Quán Thế Âm, Văn Thù Sư Lợi, Phổ Hiền, Địa Tạng, Quán Thế Âm Nghìn Mắt Nghìn Tay, Liên Hoa Sinh, Lục Độ Phật Mẫu Tara.
- Bát Đại Hộ Pháp: Yama (Dạ Ma), Mahakala (Đại Hắc Thiên), Yamantaka (Hàng Phục Dạ Ma), Kubera (Tài Bảo Thiên Vương), Hayagriva (Mã Đầu Minh Vương), Palden Lhamo, Tshangs Pa (Phạm Thiên Trắng), Begtse (Thần Chiến Tranh).
Pháp Khí Trong Mật Tông: Biểu Tượng Cho Trí Tuệ Và Sức Mạnh Tâm Linh
Mật Tông sử dụng hệ thống pháp khí đồ sộ và đặc trưng, bao gồm 6 loại chính: hoằng hóa, hộ ma, kính lễ, tán tụng, cúng dường và trì niệm.